Quay lại
Quay lại
Đã lưu
Sắp có hàng

Range Rover Velar

S Động cơ P250

Thông số kỹ thuật

Năm sản xuất 2026
Hộp số Số tự động
Loại động cơ Xăng
Dung tích xi-lanh 2000 CC
Công suất 250 PS
Ngoại thất Trắng Fuji White
Order no. 18305251

Trang bị và Thông số kỹ thuật

Tiêu chuẩn
  • Tổng quan

    • Unpainted brake calipers
    • Gói tiện nghi Comfort Pack
    • Chức năng lựa chọn chế độ vượt địa hình Terrain Response kèm chế độ thể thao Dynamic
    • Hệ thống treo lò xo
    • Passive suspension
    • Lẫy chuyển số bằng Chrome Satin phía sau tay lái
    • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hệ thống ổn định thân xe điện tử (DSC)
    • Chức năng khởi hành trên đường có độ bám thấp
    • Hệ thống kiểm soát lực kéo điện tử (ETC)
    • Hệ thống kiểm soát chống lật (RSC)
    • Tay lái trợ lực điện (EPAS)
    • Hệ thống kiểm soát lực phanh khi vào cua (CBC)
    • Vi sai dạng mở với hệ thống kiểm soát hướng lực kéo
    • Phanh tay điều khiển điện (EPB)
    • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Hỗ trợ cân bằng rơ-moóc (TSA)
    • Hộp số phụ một cầu (cầu cao)
    • Hộp số 8 cấp tự động
    • Chức năng hỗ trợ xuống dốc (HDC)
    • Hệ thống kiểm soát địa hình (ATPC)
    • Chức năng tự động cân bằng góc chiếu đèn trước
    • Chức năng đèn dẫn đường sau khi tắt máy
    • Đèn sương mù phía sau
    • Rear Animated Directional Indicators
    • Hệ thống đèn trước tự động
    • Gói ổ cắm điện 2
    • Sạc không dây
    • Tay nắm cửa tự động ẩn
    • Gói hút thuốc
    • Nắp khoang hành lý điều khiển điện
    • Sưởi kính sau với chức năng hẹn giờ
    • Gạt mưa kính sau
    • Tấm che khoang hành lý
    • All-season tyres
  • Ngoại thất

    • Body-coloured roof
    • Mâm 20" kiểu 1089, màu xám sẫm nhám
    • Kính chắn gió chống tia UV
    • Chức năng điều chỉnh pha/cốt tự động (AHBA)
    • Chốt gắn cáp kéo cố định phía sau
    • Powered gesture tailgate
    • Cửa sổ điều khiển một chạm và chống kẹt
    • Kính chắn gió cách âm
    • Heated, electric, power fold door mirrors with approach lights and auto-dimming driver side
    • Cánh gió trên cửa khoang hành lý
    • Cần gạt mưa có cảm biến
    • Standard roof
  • Đèn chiếu sáng

    • Cụm đèn pha LED với đèn định vị ban ngày đặc trưng
  • Nội thất

    • Nội thất da màu kem Cloud/đen Ebony
    • Mạ kim loại sẫm
    • Lockable glovebox
    • Cabin lighting
    • Carpet mats
    • Chức năng mở cửa garage (HomeLink®)
    • Ngăn đựng ly ở hàng ghế trước và sau
    • Cảm biến chất lượng không khí
    • Bậc cửa phía trước bằng kim loại
    • Two-zone Climate Control
    • Sound System
    • Hệ thống âm thanh Meridian™ 12 loa, công suất 400 W
    • Electrically adjustable steering column
    • Pivi Pro
    • Ốp bảo vệ hai bên bảng taplo tiêu chuẩn
    • Ốp bảo vệ khoang hành lý
    • Tấm chắn nắng kép phía trước có gương và đèn trang điểm
    • Gương chiếu hậu tự động chống chói
    • Tay lái tiêu chuẩn với viền phủ Moonlight
  • An toàn

    • 3D Surround Camera
    • Wade Sensing
    • Adaptive Cruise Control
    • Emergency Braking
    • Driver Condition Monitor
    • Lane Keep Assist
    • Front and Rear Parking Aid
    • Cảm biến báo mòn má phanh
    • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
    • Khóa trẻ em hoạt động bằng điện
    • Cảnh báo thắt dây an toàn
    • Móc gắn ghế trẻ em ISOFIX ở hàng ghế sau
    • Công tắc khóa/mở khóa toàn bộ nằm ở cửa tài xế
    • Công tắc khóa cửa trên cửa hành khách phía trước
    • Chìa khóa thông minh
    • Chức năng ra lệnh bằng giọng nói
    • 6 túi khí
    • Cảm biến chống đột nhập
    • Reduced Section Steel Spare Wheel
    • Tyre Pressure Monitoring System (TPMS)
  • Ghế ngồi

    • Ghế trước chỉnh điện 14 hướng, nhớ vị trí ghế người lái
    • Tựa đầu hàng ghế trước thụ động
    • Hàng ghế sau gập 40:20:40
    • Tựa đầu trung tâm phía sau
  • Thông tin giải trí

    • Radio vệ tinh Sirius XM™ và radio kỹ thuật số HD
    • Android Auto™ (subject to availability)
    • Apple CarPlay® (subject to availability)
    • Baidu CarLife
    • Màn hình 11.4 inch
    • Kết nối Bluetooth
    • Bảng đồng hồ taplo kỹ thuật số cao cấp
Thông số kỹ thuật
Tình trạng Mới
Tình trạng khả dụng Sắp có hàng
Năm sản xuất 2026
Hộp số Số tự động
Loại động cơ Xăng
Dung tích xi-lanh 2000 CC
Công suất 250 PS
Ngoại thất Trắng Fuji White
Nội thất Nội thất da màu kem Cloud/đen Ebony
Order no. 18305251

Phương thức thanh toán

Thanh toán tiền mặt

Đặt mua chiếc Land Rover mới của bạn.

Trên Đường Giá₫ 3,929,000,000
Sắp có hàng

Range Rover Velar

S Động cơ P250

₫ 3,929,000,000

Thông số kỹ thuật

Năm sản xuất 2026
Hộp số Số tự động
Loại động cơ Xăng
Dung tích xi-lanh 2000 CC
Công suất 250 PS
Ngoại thất Trắng Fuji White
Order no. 18305251