Quay lại
Quay lại
Đã lưu
Sắp có hàng

Defender 110

S P400 Xăng MHEV

Thông số kỹ thuật

Năm sản xuất 2026
Hộp số Số tự động
Loại động cơ Xăng
Dung tích xi-lanh 3000 CC
Công suất 400 PS
Ngoại thất Nâu Gondwana Stone
Order no. 18386525

Trang bị và Thông số kỹ thuật

Tiêu chuẩn
  • Tổng quan

    • Gloss finish
    • Standard bonnet
    • Air Suspension Pack
    • Family Pack
    • Signature graphic (with interior storage)
    • Cảm biến đèn và gạt mưa tự động
    • Automatic Headlight Levelling
    • Front fog lights
    • Đèn chào mừng
    • Đèn dẫn đường
    • Đèn phanh trung tâm trên cao
    • Đèn hậu màu khói
    • Đèn sương mù phía sau
    • 064BW
    • Non-heated windscreen
    • Non-heated steering wheel
    • Leather gearshift
    • 039IA
    • Auto-dimming interior rear view mirror
    • Sạc không dây
    • Domestic plug socket(s)
    • Keyless Entry
    • Trailer Stability Assist (TSA)
    • Chức năng lựa chọn chế độ vượt địa hình Terrain Response
    • All Wheel Drive
    • Hộp số phụ hai tốc độ (Cầu nhanh/chậm)
    • Hộp số tự động 8 cấp
    • Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Electric Power Assisted Steering (EPAS)
    • Hệ thống ổn định thân xe điện tử (DSC)
    • Chức năng hỗ trợ khởi hành trên đường trơn trượt
    • Hệ thống kiểm soát lực kéo điện tử (ETC)
    • Hệ thống kiểm soát chống lật (RSC)
    • Hệ thống kiểm soát phanh khi vào cua (CBC)
    • Hệ thống hỗ trợ đổ dốc (HDC)
    • Chức năng tự động giữ phanh khi dừng
    • Electronic Air Suspension
    • 20" full size spare wheel
    • Interactive Driver Display
    • Hệ thống giám sát mức độ tập trung của người lái
  • Ngoại thất

    • Body-coloured roof
    • Standard glass
    • 20" Style 5098, 5 spoke, Gloss Sparkle Silver
    • 328AA
    • Standard roof
    • Black roof rails
    • Lưới tản nhiệt màu đen bóng
    • Thanh lưới tản nhiệt màu Bạc Silicon nhám
    • Cản trước và sau màu Bạc Ceres nhám
    • Tấm bảo vệ gầm phía trước màu Graphite
    • Heated, electric, power fold door mirrors with approach lights and auto-dimming driver side
    • Chức năng điều chỉnh pha/cốt tự động (AHBA)
    • Phanh đỗ điều khiển điện
    • Brake pad wear indicator
    • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
    • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cửa sổ điều khiển điện một chạm chống kẹt
    • Sưởi kính sau với chức năng hẹn giờ
    • Gạt mưa kính sau
    • Cửa sổ Alpine
    • Cửa khoang hành lý mở theo chiều ngang
    • Cửa khoang hành lý tiêu chuẩn
  • Mâm xe

    • All-season tyres
  • Nội thất

    • Ghế bọc da Windsor màu đen Ebony với nội thất màu đen Ebony
    • Thanh ngang táp-lô sơn tĩnh điện màu xám ánh kim
    • Trần xe màu ghi Light Cloud
    • Ghế bọc da tổng hợp Resist và vải Resolve
    • Tay lái chỉnh tay
    • Vô lăng điều chỉnh điện
    • Twin front cupholders
    • Sunvisors with illuminated vanity mirrors
    • Air Quality Sensor
    • Chức năng lọc không khí nâng cao
    • Three-zone Climate Control
    • Two-zone Climate Control
    • Đèn chiếu sáng nội thất khu vực dưới chân
    • Standard treadplates
    • Cabin lighting
    • Ngăn chứa đồ phía trước
    • Rear centre headrest
    • Đèn đọc sách ở hàng ghế sau
    • Sàn khoang hành khách bằng cao su bền bỉ
    • Carpet mats
    • Sàn khoang hành lý bằng cao su bền bỉ
    • Hook(s) in loadspace
    • Loadspace Cover
    • Lưới ngăn khoanh hành lý
    • Standard leather steering wheel
  • Ghế ngồi

    • Premium Upgrade Interior Pack
    • Front centre console refrigerator compartment
    • 14-way heated and cooled electric memory front seats with 4-way manual headrests
    • 60:40 load through rear seats with manual slide and recline
    • Hàng ghế thứ 3 có thể gập
  • Đèn chiếu sáng

    • Cụm đèn pha LED với đèn định vị ban ngày đặc trưng
  • Thông tin giải trí

    • Màn hình cảm ứng trung tâm 13,1"
    • Android Auto™ (subject to availability)
    • Apple CarPlay® (subject to availability)
    • Pivi Pro
    • Sound System
    • Hệ thống âm thanh Meridian™ 12 loa, công suất 400 W
    • AM/FM Radio
    • Cổng sạc 12V ở khoang hành lý
  • An toàn

    • Perimetric Alarm
    • Tyre Pressure Monitoring System (TPMS)
    • Chức năng khóa cửa tự động có thể tùy chỉnh
    • Power operated child locks
    • Seat belt reminder
    • Rear ISOFIX
    • Push Button Start
    • Front airbags, with passenger seat occupant detector
    • 3D Surround Camera
    • 360⁰ Parking Aid
    • Adaptive Cruise Control
    • Lane Keep Assist
    • Emergency Braking
Thông số kỹ thuật
Tình trạng Mới
Tình trạng khả dụng Sắp có hàng
Năm sản xuất 2026
Hộp số Số tự động
Loại động cơ Xăng
Dung tích xi-lanh 3000 CC
Công suất 400 PS
Ngoại thất Nâu Gondwana Stone
Nội thất Ghế bọc da Windsor màu nâu Caraway/đen Ebony với nội thất màu đen Ebony
Order no. 18386525

Phương thức thanh toán

Thanh toán tiền mặt

Đặt mua chiếc Land Rover mới của bạn.

Trên Đường Giá₫ 6,329,000,000
Sắp có hàng

Defender 110

S P400 Xăng MHEV

₫ 6,329,000,000

Thông số kỹ thuật

Năm sản xuất 2026
Hộp số Số tự động
Loại động cơ Xăng
Dung tích xi-lanh 3000 CC
Công suất 400 PS
Ngoại thất Nâu Gondwana Stone
Order no. 18386525