Quay lại
Quay lại
Đã lưu
Đang ở trong kho

Defender 110

S P400 Xăng Hybrid điện nhẹ (MHEV)

Thông số kỹ thuật

Năm sản xuất 2025
Hộp số Số tự động
Loại động cơ Xăng
Dung tích xi-lanh 3000 CC
Công suất 400 PS
Ngoại thất Xanh lá Pangea
Order no. 18001059

Trang bị và Thông số kỹ thuật

Tiêu chuẩn
  • Tổng quan

    • Gloss finish
    • Air Suspension Pack
    • Gói tiện ích và tiện nghi Comfort and Convenience Pack
    • Gói tiện nghi gia đình Family Comfort Pack
    • Driver Assist Pack
    • Signature graphic (with interior storage)
    • LED headlights
    • Chức năng nâng/hạ góc chiếu chỉnh tay
    • LED tail lights
    • Chức năng điều chỉnh pha/cốt tự động (AHBA)
    • Đèn phanh trung tâm trên cao
    • Đèn chào mừng
    • Cảm biến đèn và gạt mưa tự động
    • Đèn sương mù phía sau
    • Đèn dẫn đường
    • Front fog lights
    • Leather gearshift
    • Domestic plug socket(s)
    • Auto-dimming interior rear view mirror
    • Keyless Entry
    • Sạc không dây
    • Trailer Stability Assist (TSA)
    • All Wheel Drive
    • Hộp số phụ hai tốc độ (Cầu nhanh/chậm)
    • Hệ thống treo lò xo
    • Chức năng lựa chọn chế độ vượt địa hình Terrain Response
    • Hộp số tự động 8 cấp
    • Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Electric Power Assisted Steering (EPAS)
    • Hệ thống ổn định thân xe điện tử (DSC)
    • Chức năng hỗ trợ khởi hành trên đường trơn trượt
    • Hệ thống kiểm soát lực kéo điện tử (ETC)
    • Hệ thống kiểm soát chống lật (RSC)
    • Hệ thống kiểm soát phanh khi vào cua (CBC)
    • Hệ thống hỗ trợ đổ dốc (HDC)
    • Chức năng tự động giữ phanh khi dừng
    • 20" full size spare wheel
    • Màn hình cảm ứng trung tâm 11.4"
    • Interactive Driver Display
  • Ngoại thất

    • Body-coloured roof
    • Standard glass
    • Mâm 20" kiểu 5095, phay kim cương với màu xám sẫm tương phản
    • 328AA
    • Sliding panoramic roof
    • Black roof rails
    • Tấm bảo vệ gầm phía trước màu Graphite
    • Standard bonnet
    • Heated, electric, power fold door mirrors with approach lights and auto-dimming driver side
    • Phanh đỗ điều khiển điện
    • Brake pad wear indicator
    • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
    • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cửa sổ điều khiển điện một chạm chống kẹt
    • Sưởi kính sau với chức năng hẹn giờ
    • Gạt mưa kính sau
    • Cửa sổ Alpine
    • Cửa khoang hành lý mở theo chiều ngang
    • Cản trước và sau màu Bạc Ceres nhám
    • Thanh lưới tản nhiệt màu Bạc Ceres nhám
    • Huy hiệu màu Bạc Ceres nhám
    • Cửa khoang hành lý tiêu chuẩn
    • Automatic Headlight Levelling
    • Bánh xe dự phòng cùng cỡ bánh chính
  • Mâm xe

    • All-Terrain Tyres
  • Nội thất

    • Ghế bọc da Windsor màu đen Ebony với nội thất màu đen Ebony
    • Thanh ngang táp-lô sơn tĩnh điện màu xám ánh kim
    • Trần xe màu ghi Light Cloud
    • Chức năng lọc không khí nâng cao
    • Tay lái chỉnh tay
    • Carpet mats
    • Standard treadplates
    • Sunvisors with illuminated vanity mirrors
    • Cabin lighting
    • Two-zone Climate Control
    • Loadspace Cover
    • Rear centre headrest
    • Sàn khoang hành khách bằng cao su bền bỉ
    • Sàn khoang hành lý bằng cao su bền bỉ
    • Đèn chiếu sáng nội thất khu vực dưới chân
    • Đèn đọc sách ở hàng ghế sau
    • Twin front cupholders
    • Ngăn chứa đồ phía trước
    • Hook(s) in loadspace
    • Ghế bọc da tổng hợp Resist và vải Resolve
    • Điều hòa tự động 3 vùng với hỗ trợ làm mát phía sau
    • Air Quality Sensor
    • Vô lăng điều chỉnh điện
    • Standard leather steering wheel
  • Ghế ngồi

    • Premium Upgrade Interior Pack
    • Front centre console refrigerator compartment
    • 14-way heated and cooled electric memory front seats with 4-way manual headrests
    • Hàng ghế thứ hai có thể gập lưng ghế 60:40, điều chỉnh ngả lưng và trượt tiến/lùi, có sưởi và tựa tay trung tâm
    • Hàng ghế thứ ba chỉnh tay, có sưởi
  • Đèn chiếu sáng

    • Cụm đèn pha LED với đèn định vị ban ngày đặc trưng
  • Thông tin giải trí

    • Hệ thống âm thanh Meridian™ 12 loa, công suất 400 W
    • Sound System
    • Android Auto™ (subject to availability)
    • Apple CarPlay® (subject to availability)
    • Cổng sạc 12V ở khoang hành lý
    • Pivi Pro
    • AM/FM Radio
  • An toàn

    • Rear ISOFIX
    • Perimetric Alarm
    • Chức năng khóa cửa tự động có thể tùy chỉnh
    • Power operated child locks
    • Seat belt reminder
    • Push Button Start
    • Front airbags, with passenger seat occupant detector
    • Tyre Pressure Monitoring System (TPMS)
    • Emergency Braking
    • 3D Surround Camera
    • Adaptive Cruise Control
    • Lane Keep Assist
    • 360⁰ Parking Aid
    • Driver Condition Monitor
Thông số kỹ thuật
Tình trạng Mới
Tình trạng khả dụng Đang ở trong kho
Năm sản xuất 2025
Hộp số Số tự động
Loại động cơ Xăng
Dung tích xi-lanh 3000 CC
Công suất 400 PS
Ngoại thất Xanh lá Pangea
Nội thất Ghế bọc da Windsor màu nâu Caraway/đen Ebony với nội thất màu đen Ebony
Order no. 18001059

Phương thức thanh toán

Thanh toán tiền mặt

Đặt mua chiếc Land Rover mới của bạn.

Trên Đường Giá₫ 7,119,000,000
Đang ở trong kho

Defender 110

S P400 Xăng Hybrid điện nhẹ (MHEV)

₫ 7,119,000,000

Thông số kỹ thuật

Năm sản xuất 2025
Hộp số Số tự động
Loại động cơ Xăng
Dung tích xi-lanh 3000 CC
Công suất 400 PS
Ngoại thất Xanh lá Pangea
Order no. 18001059