Quay lại
Quay lại
Đã lưu
Đang ở trong kho

Range Rover Velar

Velar Autobiography Động cơ P250

Thông số kỹ thuật

Năm sản xuất 2026
Hộp số Số tự động
Loại động cơ Xăng
Dung tích xi-lanh 2000 CC
Công suất 250 PS
Ngoại thất Trắng Fuji White
Order no. 18092382

Trang bị và Thông số kỹ thuật

Tiêu chuẩn
  • Tổng quan

    • Unpainted brake calipers
    • Gói tiện nghi Comfort Pack
    • Electronic Air Suspension
    • Adaptive Dynamics
    • Lẫy chuyển số bằng Chrome Satin phía sau tay lái
    • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hệ thống ổn định thân xe điện tử (DSC)
    • Chức năng khởi hành trên đường có độ bám thấp
    • Hệ thống kiểm soát lực kéo điện tử (ETC)
    • Hệ thống kiểm soát chống lật (RSC)
    • Tay lái trợ lực điện (EPAS)
    • Hệ thống kiểm soát lực phanh khi vào cua (CBC)
    • Vi sai dạng mở với hệ thống kiểm soát hướng lực kéo
    • Phanh tay điều khiển điện (EPB)
    • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Hỗ trợ cân bằng rơ-moóc (TSA)
    • Hộp số phụ một cầu (cầu cao)
    • Hộp số 8 cấp tự động
    • Chức năng hỗ trợ xuống dốc (HDC)
    • Hệ thống kiểm soát địa hình (ATPC)
    • Cụm đèn trước LED ma trận Pixel với đèn ban ngày đặc trưng
    • Chức năng tự động cân bằng góc chiếu đèn trước
    • Chức năng đèn dẫn đường sau khi tắt máy
    • Đèn sương mù phía sau
    • Rear Animated Directional Indicators
    • Hệ thống đèn trước tự động
    • Gói ổ cắm điện 2
    • Sạc không dây
    • Tay nắm cửa tự động ẩn
    • Gói hút thuốc
    • Nắp khoang hành lý điều khiển điện
    • Sưởi kính sau với chức năng hẹn giờ
    • Gạt mưa kính sau
    • Tấm che khoang hành lý
    • All-season tyres
  • Ngoại thất

    • Body-coloured roof
    • Mâm 21 inch Style 5109, phay kim cương với chi tiết xám Satin Dark Grey tương phản
    • Kính chắn gió chống tia UV
    • Chốt gắn cáp kéo cố định phía sau
    • Powered gesture tailgate
    • Huy hiệu Autobiography
    • Gói ngoại thất thể thao Dynamic
    • Cửa sổ điều khiển một chạm và chống kẹt
    • Kính chắn gió cách âm
    • Heated, electric, power fold door mirrors with approach lights and auto-dimming driver side
    • Cánh gió trên cửa khoang hành lý
    • Cần gạt mưa có cảm biến
    • Sliding panoramic roof
  • Nội thất

    • Gói nâng cấp nội thất da Windsor màu nâu Caraway/đen Ebony
    • Gỗ tần bì màu xám Shadow
    • Lockable glovebox
    • Cabin lighting
    • Carpet mats
    • Bright metal pedals
    • Ngăn đựng ly ở hàng ghế trước và sau
    • Cảm biến chất lượng không khí
    • Bậc cửa phía trước bằng kim loại
    • Bệ bước trước ốp kim loại phát sáng và bệ bước sau ốp kim loại
    • Two-zone Climate Control
    • Meridian™ 3D Surround Sound System
    • Heated and cooled front seats
    • Electrically adjustable steering column
    • Pivi Pro
    • Da Windsor mở rộng
    • Ốp bảo vệ hai bên bảng taplo tiêu chuẩn
    • Ốp bảo vệ khoang hành lý
    • Tấm chắn nắng kép phía trước có gương và đèn trang điểm
    • Gương chiếu hậu tự động chống chói
    • Tay lái bọc da với viền Moonlight
  • An toàn

    • 3D Surround Camera
    • Wade Sensing
    • Terrain Response 2 with Dynamic Program
    • Blind Spot Assist
    • Rear Collision Monitor
    • Rear Traffic Monitor
    • Chức năng điều khiển hành trình thích ứng Adaptive cruise control và Hỗ trợ căn giữa làn đường
    • Emergency Braking
    • Driver Condition Monitor
    • Lane Keep Assist
    • Front and Rear Parking Aid
    • Cảm biến báo mòn má phanh
    • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
    • Khóa trẻ em hoạt động bằng điện
    • Cảnh báo thắt dây an toàn
    • Móc gắn ghế trẻ em ISOFIX ở hàng ghế sau
    • Công tắc khóa/mở khóa toàn bộ nằm ở cửa tài xế
    • Công tắc khóa cửa trên cửa hành khách phía trước
    • Chìa khóa thông minh
    • Chức năng ra lệnh bằng giọng nói
    • 6 túi khí
    • Cảm biến chống đột nhập
    • Reduced Section Steel Spare Wheel
    • Tyre Pressure Monitoring System (TPMS)
    • 20" full size spare wheel
  • Ghế ngồi

    • Ghế trước chỉnh điện 20 hướng, có massage, nhớ vị trí ghế người lái và điều chỉnh ngả lưng ghế sau bằng điện
    • Tựa đầu hàng ghế trước thụ động
    • Hàng ghế sau gập 40:20:40
    • Tựa đầu trung tâm phía sau
  • Thông tin giải trí

    • Android Auto™ (subject to availability)
    • Apple CarPlay® (subject to availability)
    • Baidu CarLife
    • Màn hình 11.4 inch
    • Kết nối Bluetooth
    • Bảng đồng hồ taplo kỹ thuật số cao cấp
Thông số kỹ thuật
Tình trạng Mới
Tình trạng khả dụng Đang ở trong kho
Năm sản xuất 2026
Hộp số Số tự động
Loại động cơ Xăng
Dung tích xi-lanh 2000 CC
Công suất 250 PS
Ngoại thất Trắng Fuji White
Nội thất Gói nâng cấp nội thất da Windsor màu nâu Caraway/đen Ebony
Order no. 18092382

Phương thức thanh toán

Thanh toán tiền mặt

Đặt mua chiếc Land Rover mới của bạn.

Trên Đường Giá₫ 4,929,000,000
Đang ở trong kho

Range Rover Velar

Velar Autobiography Động cơ P250

₫ 4,929,000,000

Thông số kỹ thuật

Năm sản xuất 2026
Hộp số Số tự động
Loại động cơ Xăng
Dung tích xi-lanh 2000 CC
Công suất 250 PS
Ngoại thất Trắng Fuji White
Order no. 18092382