CÁC MẪU XE RANGE ROVER
VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT

CHỌN KIỂU DÁNG THÂN XE CỦA BẠN

CHỌN MẪU XE CỦA BẠN

Range Rover Autobiography

Range Rover Autobiography

  • Xăng
  • Xe lai sạc điện (PHEV)
Range Rover SV Black

Range Rover SV Black

  • Xăng
Tính năng nổi bật
Tính năng của Range Rover HSE, cộng thêm:
  • Đèn pha LED kỹ thuật số với dải đèn định vị DRL đặc trưng và chức năng chiếu hình ảnh
  • Cửa sổ trời toàn cảnh trượt
  • Meridian Signature Sound System
  • Ghế trước chỉnh điện 24 hướng sưởi, làm mát và massage, hàng ghế sau Executive Class
  • Gói ngoại thất Atlas
  • Sàn khoang hành lý linh hoạt
  • Điều hòa 4 vùng độc lập
  • Bậc cửa kim loại phát sáng khắc dòng chữ Autobiography
Tính năng của Range Rover Autobiography, cộng thêm:
  • Chi tiết ngoại thất SV Serenity
  • Ghế da Semi-Aniline SV
  • Bậc cửa kim loại phát sáng khắc logo SV
  • Trần nội thất bọc da Ebony
  • Cửa đóng trợ lực
  • Ga tự động thích ứng off-road
Tính năng của Range Rover Autobiography, cộng thêm:
  • Âm thanh SV Electrostatic
  • Giải trí hàng ghế sau với màn hình 13,1"
Tính năng tiêu chuẩn

CHỌN MẪU XE CỦA BẠN

Range Rover Autobiography

Range Rover Autobiography

  • Xăng
Tính năng chính
Tính năng của Range Rover HSE, cộng thêm:
  • Đèn pha LED kỹ thuật số với dải đèn định vị DRL đặc trưng và chức năng chiếu hình ảnh
  • Cửa sổ trời toàn cảnh trượt
  • Hệ thống âm thanh Signature Meridian™
  • Ghế trước chỉnh điện 24 hướng, có sưởi, làm mát và massage, ghế sau chỉnh nghiêng điện sưởi và thông gió, hàng ghế thứ ba có sưởi
  • Gói ngoại thất Atlas
  • Sàn khoang hành lý linh hoạt
  • Điều hòa 4 vùng độc lập
  • Bậc cửa kim loại phát sáng khắc dòng chữ Autobiography
Tính năng tiêu chuẩn

††Xem số liệu WLTP.
Các số liệu được cung cấp là kết quả từ các thử nghiệm chính thức của nhà sản xuất theo quy định của EU với pin sạc đầy. Chỉ dùng cho mục đích so sánh. Số liệu thực tế có thể khác biệt. CO2, mức tiêu thụ nhiên liệu, năng lượng và phạm vi hoạt động có thể thay đổi tùy theo phong cách lái, điều kiện môi trường, tải trọng, mâm xe, phụ kiện, lộ trình thực tế và tình trạng pin. Số liệu phạm vi hoạt động dựa trên xe sản xuất chạy trên lộ trình tiêu chuẩn hóa.

±Các số liệu được cung cấp dựa trên chuẩn NEDC, tính toán từ các bài thử nghiệm chính thức của nhà sản xuất. Số liệu có thể thay đổi tùy theo điều kiện môi trường và phong cách lái. Chỉ dùng để so sánh. Số liệu thực tế có thể khác biệt.
Với chế độ Dynamic Launch được kích hoạt.
 Bao gồm tài xế nặng 75kg, đầy đủ dung dịch và 90% nhiên liệu.
Bao gồm đầy đủ dung dịch và 90% nhiên liệu.
Trọng lượng toàn bộ xe (GVW) và tổng trọng lượng xe cộng với rơ-moóc (GTW) của phiên bản Range Rover SV LWB giảm 30kg khi trang bị SV Signature Suite.
Dung tích khô: đo bằng các khối tiêu chuẩn theo VDA (200mm x 50mm x 100mm).
Dung tích ướt: đo bằng cách mô phỏng khoang hành lý được đổ đầy chất lỏng.
**Khi nắp che móc kéo được tháo ra.

Trọng lượng xe phản ánh cấu hình tiêu chuẩn. Các trang bị tùy chọn có thể làm tăng trọng lượng xe.